Hyundai Stargazer












Thông số cơ bản
Kiểu dáng :MPV
Kích thước :4460 x 1780 x 1695
Hộp số :CVT
Nhiên liệu :Xăng
Màu :Đỏ, Trắng, Đen, Xám, Bạc
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 575,000,000
Ngoại Thất

Mặt trước
Đèn ban ngày (DRL) nằm ngang kéo dài hết phần cản trước
Đèn chiếu sáng dạng LED

Mặt bên
Vành hợp kim 16 inch thể thao
Xi nhan tích hợp trên gương chiếu hậu
Keyless Entry

Mặt sau
Đèn phanh trên cao
Cụm đèn hậu LED hình chữ H
Nội Thất

Không gian nội thất
Màn hình thông tin Full LCD
Sạc không dây
Cổng sạc cho hàng ghế thứ 2
Bàn làm việc hàng ghế 2
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế 2 và 3
Hệ thống 8 loa bose cao cấp
Vận hành
An Toàn
Camera hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống an toàn 6 túi khí
Cảm biến áp suất lốp TPMS
Sạc không dây
Bệ tì tay kích thước lớn
Màn hình 10.25 inch cùng Apple Carplay/Android Auto không dây
Hệ thống loa bose cao cấp
Khởi động bằng nút bấm
Thông số kỹ thuật
Thông số | Hyundai Stargazer 2023 |
Phân khúc | MPV cỡ nhỏ |
Số chỗ | 7 |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.460 x 1.780 x 1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.780 |
Mâm xe (mm) | 17 inch |
Động cơ | 1.5L 4 xi lanh |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực) | 114 |
Mô-men xoắn (Nm) | 144 |
Hộp số | 6MT hoặc vô cấp CVT |
Dẫn động | Cầu trước |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |